Toyota Hiace
Quý khách hàng sẽ nhận được khuyến mãi theo xe : thảm sàn, khăn lau xe, cặp che nắng, ví đựng hồ sơ, dù che mưa, 10 lít xăng, phiếu bảo dưỡng 1000km.
- Hỗ trợ tư vấn, lái thử và ký hợp đồng tại nhà cho khách.
- Hỗ trợ thủ tục trả góp vay được 80 - 85% lãi suất ưu đãi, trả trước tầm 300tr
- Hồ sơ đơn giản: Chỉ cần chứng minh + sổ hộ khẩu.
- Hỗ trợ làm tất cả thủ tục đóng thuế, đăng kí, đăng kiểm.
- Xe có đủ màu để xem và giao ngay.
Toyota Việt Nam chính thức ra mắt mẫu xe 15 chỗ Toyota Hiace 2020 nhập khẩu từ Thái lan với chỉ 1 phiên bản máy dầu 2.8L với giá bán : 1176 triệu đồng. Mức giá được coi là “dễ chịu” khi so sánh với xe Ford Transit hay xe Hyundai Solati mới ra mắt.
Bước vào mùa cao điểm du lịch, thị trường xe 16 chỗ chạy dịch vụ đang trở nên sôi động hơn bao giờ hết. Nắm bắt nhu cầu đó, Toyota đã tung ra mẫu xe Hiace nhập khẩu Thái lan với trang bị hấp dẫn bên cạnh mức giá cạnh tranh hơn, giúp hãng xe Nhật duy trì vị thế trong phân khúc, vốn đang thống trị bởi Ford Transit hay những tên tuổi khác như Hyundai Solati, Nissan Urvan NV350.
Ngoại Thất Toyota Hiace
Toyota Hiace 2020 sở hữu vóc dáng bề thế và ấn tượng với những đường nét trung tính khoẻ khoắn, có kích thước tổng thể lần lượt là 5380 x 1880 x 2285 mm. Đầu xe nổi bật là lưới tản nhiệt 2 thanh kim loại sáng bóng, cùng với đèn trước vuông vắn, sử dụng bóng halogen có choá cỡ lớn, khả năng chiếu sáng tốt. Ngay bên dưới là hốc gió đã được thu hẹp, hai bên là đèn sương mù hình tròn lồi riêng biệt, hỗ trợ tầm nhìn khi môi trường có sương mù dày đặc.
Hông xe Toyota Hiace 2020 nhập khẩu Thái lan có các đường dập chìm dọc theo từ bánh trước đến bánh sau, cũng như bộ lazang 15 inch khá nhỏ với 6 chấu dày dạn. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu đều sơn màu đen, tương tự với đường viền kính cửa sổ.
Phía sau xe, đèn hậu thiết kế dạng cột giúp các phương tiện dễ dàng quan sát tín hiệu, ngoài ra, xe còn có đèn báo phanh trên cao, gạt nước và sưởi kính sau, đảm bảo tầm nhìn tốt nhất cho người lái.
Nội Thất Toyota Hiace
Hành khách sẽ bất ngờ khi bước vào trong xe Toyota Hiace 2020 khi xe sở hữu một khoang ngồi khá rộng rãi và tiện nghi. Táp lô thiết kế đơn giản với vô lăng 4 chấu, urathane, cho phép chỉnh tay 2 hướng, nên cảm giác cầm chắc tay hơn. Xe sử dụng bảng đồng hồ Analog quen thuộc, tích hợp đồng hồ đa thông tin cung cấp các chỉ số cần thiết trong quá trình vận hành xe.
Toyota Hiace 2020 duy trì tiện ích như bản tiền nhiệm, với hệ thống điều hoà chỉnh tay có các cửa gió đến từng hàng ghế, giúp hành khách cảm nhận ngay không gian mát mẻ khi vừa bước vào xe cũng như trong suốt hành trình. Xe cũng hỗ trợ cả hệ thống sưởi rất hữu ích khi chạy xe vào mùa đông hoặc những vùng có nhiệt độ thấp.
Vận hành Toyota Hiace
Trái tim của Toyota Hiace 2020 là khối động cơ diesel với tên mã 1KD-FTV, cấu tạo 4 xylanh, 16 van, cam kép, sử dụng công nghệ phun dầu điện tử trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung và nén khí nạp, tăng áp biến thiên, với dung tích 3.0 lít, sản sinh công suất tối đa 142 mã lực tại 3600 vòng/ phút và momen xoắn cực đại 300 Nm tại dải vòng tua 1200-2400 vòng/ phút.
Khác với thế hệ tiền nhiệm,Toyota Hiace 2019 không hỗ trợ bản máy xăng. Động cơ diesel cũng cho thấy ưu điểm vượt trội hơn trong quá trình sử dụng để chở khách khi xe mạnh mẽ và thoát ga hơn, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp quen thuộc cùng với trợ lực thuỷ lực cho cảm giác đằm tay, cảm nhận mặt đường tốt nên người lái dễ làm quen và chủ động hơn trong mọi tình huống.
Thông Số Toyota Hiace
Thông số kỹ thuật Toyota Hiace 2018 Facelift / 2020
Động cơ và khung gầm
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5380 x 1880 x 2285 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2170 – 2190 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3250 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1KD-FTV |
Số xy lanh | 4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, DOHC, Commonrail, Turbocharger | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2982 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | |
Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 100 (142)/3600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 300/1200-2400 | |
Đường kính x Hành trình (mm) | 96.0 x 103 | |
Hệ thống truyền động | Cầu sau / 4×2 Rear wheel drive | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/ Manual 5-speed | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Nhíp lá/Leaf spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực / Hidraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Chụp mâm / Wheel cap |
Lốp dự phòng | 195R15 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 15″/15” ventilated disc |
Sau | Tang trống/Drum |
Ngoại thất xe Hiace
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen |
Cụm đèn sau | Loại thường / Standard | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có / With |
Gạt mưa | Sau | Có / With |
Chức năng sấy kính sau | Có / With |
Nội thất xe Hiace
Tay lái | Loại tay lái | 4 Chấu, Urethane / 4-spoke, Urethane |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng / Manual tilt | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Đồng hồ cơ học / Analog |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Giờ, Trip A/B / Clock, Trip A/B |
Ghế
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Ngả lưng ghế, trượt ghế (Người lái) / Recline, Slide (Driver seat) |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Độc lập từng ghế, Ngả lưng ghế (semi) / Individual seat, Semi recline |
Hàng ghế thứ ba | Độc lập từng ghế, Ngả lưng ghế (semi) / Individual seat, Semi recline | |
Hàng ghế thứ bốn | Độc lập từng ghế, Ngả lưng ghế (semi) / Individual seat, Semi recline | |
Hàng ghế thứ năm | Gấp sang 2 bên/Space up |
Tiện nghi
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay, cửa gió từng hàng ghế / Manual, air vens for all seat row |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | CD 1 đĩa |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm lên/xuống (Người lái) / With, Auto up-down (Drive seat) |
An toàn chủ động
Hệ thống phân phối lực phanh theo tải trọng cầu sau | Có/with |
An toàn bị động
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Dây đai an toàn | Trước | Có/With |
Hàng ghế sau thứ nhất | Có/With | |
Hàng ghế sau thứ hai | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |